giảm tốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảm tốc+
- Reduce speed;slow down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảm tốc"
- Những từ có chứa "giảm tốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 680